Giai đoạn phân phối là nơi mà C/O chốt lợi nhuận bằng cách bán ra “dần dần” cổ phiếu của mình, đồng thời cũng là nơi đu đỉnh của các nhà đầu tư nhỏ lẻ hay những Trader thiếu hiểu biết. Việc nhận diện chính xác giai đoạn phân phối giúp nhà đầu tư tránh được rủi ro trước khi thị trường chuẩn bị giảm mạnh hoặc cũng là một cơ hội tốt để kiếm lợi nhuận từ việc bán khống cổ phiếu.
Bài viết này của Tâm Tuệ An sẽ cung cấp các kiến thức cơ bản về giai đoạn phân phối của thị trường theo phương pháp Wyckoff nhằm giúp bạn có được những kiến thức cần thiết để tham gia vào thị trường.
Giai đoạn Phân phối là gì
Giai đoạn phân phối là thời điểm C/O thực hiện chiến lược bán ra cổ phiếu mà họ đã gom mua ở vùng giá thấp để chốt lời. Trong giai đoạn này, hầu hết các nhóm C/O không bán cổ phiếu tại một mức giá cố định mà thực hiện bán dần trong một vùng giá nhất định. Nếu trong quá trình bán, giá cổ phiếu giảm mạnh trước khi họ kịp bán hết lượng cổ phiếu nắm giữ, C/O sẽ mua lại một phần để “đỡ giá”, ngăn không cho giá giảm sâu. Điều này giúp họ tiếp tục bán ra lượng cổ phiếu còn lại với mức giá tốt hơn.
Khi giá bắt đầu có dấu hiệu chững lại sau một xu hướng tăng, thị trường đứng trước hai kịch bản: cổ phiếu bước vào giai đoạn tái tích lũy lại hoặc giai đoạn phân phối. Giai đoạn tái tích lũy lại thường là một điểm dừng tạm thời trong xu hướng tăng giá (uptrend), trong khi giai đoạn phân phối đánh dấu sự kết thúc của xu hướng tăng đó. Dù lựa chọn kịch bản nào, nhà đầu tư cũng phải đối mặt với những rủi ro.
Một thực tế đáng lưu ý là các dấu hiệu ban đầu của giai đoạn phân phối thường tương tự như giai đoạn tái tích lũy, khiến nhà đầu tư dễ nhầm lẫn. Có thể ví phân phối như “phiên bản tiêu cực” của tái tích lũy. Tuy nhiên, vẫn có những đặc điểm khác biệt giúp phân biệt hai giai đoạn này. Việc hiểu và nhận diện đúng sự khác nhau sẽ là chìa khóa để đưa ra quyết định giao dịch hiệu quả trong giai đoạn này.
Sơ đồ của một Trading Range phân phối
Hãy bắt đầu bằng cách quan sát sơ đồ bên trên để làm quen với các đặc điểm chính của giai đoạn phân phối. Một trong những tín hiệu đáng tin cậy trong quá trình này là sự xuất hiện của phiên UTAD (Upthrust After Distribution).
UTAD có thể được xem như một Spring ngược, vì nó đánh dấu một mức giá cao mới tạm thời trước khi thị trường chuyển sang xu hướng giảm (downtrend).
Sau điểm UTAD, giá thường giảm mạnh về đường hỗ trợ, đi kèm với khối lượng giao dịch lớn và biên độ giảm sâu. Ở điểm này, hãy tự đặt câu hỏi: Có bao nhiêu lực cầu tại mức giá cao mới?
Nếu có một lực cầu mạnh, giá sẽ nhanh chóng hồi phục về vùng giá của điểm UT trước đó. Tuy nhiên, khi lực cầu quá yếu, sự hồi phục này sẽ thất bại.
Điều này dẫn đến kết luận của C/O rằng không còn đủ lực cầu tại các mức giá cao. Khi đó, họ bắt đầu bán ra với quy mô lớn, khiến giá giảm mạnh trở lại vùng hỗ trợ. Đây là giai đoạn quan trọng xác nhận sự suy yếu của thị trường và đánh dấu sự hoàn thiện của quá trình phân phối.
Giai đoạn phân phối trên biểu đồ EURUSD khung 4H
1. PSY – Preliminary of Supply (Nguồn cung sơ bộ)
PSY là giai đoạn mà C/O bắt đầu thực hiện phân phối cổ phiếu sau một xu hướng tăng giá mạnh mẽ (uptrend). Sau một đợt tăng giá kéo dài, thị trường thường xuất hiện sự biến động mạnh tại đỉnh với các thanh upbar (giá tăng) kèm theo khối lượng giao dịch tăng cao đột biến. Ngay sau đó, giá sẽ giảm trở lại, trông giống như một đợt điều chỉnh kỹ thuật thông thường.
Tuy nhiên, các thanh upbar với khối lượng cao cực đại là dấu hiệu rõ ràng của sự phân phối, cho thấy C/O đang âm thầm xả hàng. Điều này báo hiệu rằng xu hướng tăng giá có thể đã đạt đến đỉnh điểm. Đặc biệt, sự điều chỉnh giá trong giai đoạn PSY thường sâu hơn so với những lần điều chỉnh trước đó trong xu hướng tăng.
Đây là một tín hiệu cảnh báo quan trọng, cho thấy áp lực bán bắt đầu gia tăng và thị trường có khả năng chuyển sang giai đoạn phân phối tiếp theo. Nhà đầu tư cần chú ý đến sự gia tăng bất thường của khối lượng giao dịch trong giai đoạn này, vì đây là dấu hiệu ban đầu cho thấy xu hướng tăng đang mất đà.
2. BC – Buying Climax (Điểm cao trào mua)
Buying Climax (BC) là giai đoạn mà giá cổ phiếu hồi phục từ mức PSY, với biên độ giá mở rộng đáng kể và khối lượng giao dịch tăng đột biến. Đây là thời điểm lực mua đạt đỉnh, khi đám đông nhà đầu tư hưng phấn tham gia thị trường, đẩy giá lên mức cao mới. Tại mức giá cao nhất này, toàn bộ lực cầu từ nhà đầu tư nhỏ lẻ, nhà đầu cơ, tổ chức và công chúng đều được C/O thỏa mãn, vì họ đang tích cực phân phối cổ phiếu.
Thông thường, đợt tăng giá này đi kèm với các tin tức tích cực về cổ phiếu, tạo thêm tâm lý lạc quan và thu hút đám đông mua vào. Tuy nhiên, đây lại chính là thời điểm C/O bắt đầu phân phối cổ phiếu, khiến khối lượng giao dịch thường rất lớn. Mặc dù khối lượng giao dịch trong giai đoạn PSY có thể cao, nhưng khối lượng ở điểm BC thường đạt mức cao nhất.
Dấu hiệu cho thấy giá có thể đạt đỉnh tại BC bao gồm:
Các thanh giá có biên độ rộng nhưng giá đóng cửa thấp, cho thấy áp lực bán mạnh mẽ.
Các thanh giá có biên độ hẹp nhưng đi kèm khối lượng lớn, chứng tỏ C/O đang phân phối cổ phiếu ra thị trường.
Sau điểm BC, giá bắt đầu giảm mạnh, xác nhận rằng đỉnh giá đã được hình thành. Đây là tín hiệu cho thấy xu hướng tăng giá đang kết thúc và thị trường chuẩn bị bước vào giai đoạn điều chỉnh hoặc chuyển sang giai đoạn giảm giá (downtrend). Việc nhận diện đúng điểm BC là rất quan trọng để giúp nhà đầu tư tránh mua vào ở thời điểm rủi ro cao nhất.
3. AR – Automatic Reaction (Điểm phục hồi tự động)
Khi lực cầu mua tại điểm BC giảm mạnh, đồng thời nguồn cung gia tăng đáng kể, phiên AR (Automatic Reaction) sẽ xuất hiện. Đây là một đợt giảm giá nhanh và mạnh, đưa giá từ mức cao của BC xuống vùng giá thấp hơn, thường là gần khu vực PSY.
Mức giá thấp nhất của phiên AR đóng vai trò quan trọng, giúp xác định đường hỗ trợ trong giai đoạn phân phối. Khi AR được thiết lập, bạn có thể vẽ:
Đường hỗ trợ đi qua mức giá thấp nhất của phiên AR.
Đường kháng cự đi qua mức giá cao nhất tại điểm BC.
Hai đường này tạo thành giới hạn vận động giá trong giai đoạn phân phối. Hành động giá trong tương lai thường sẽ dao động trong phạm vi giữa đường hỗ trợ và kháng cự này cho đến khi thị trường xác nhận xu hướng tiếp theo.
Việc nhận diện đúng AR giúp nhà đầu tư hiểu rõ hơn về cấu trúc thị trường trong giai đoạn phân phối, đồng thời hỗ trợ việc đưa ra quyết định giao dịch dựa trên vùng giá hỗ trợ và kháng cự vừa thiết lập.
4. ST – Secondary Test (Điểm kiểm tra thứ cấp)
Sau một đợt tăng giá mạnh lên điểm BC, động lượng giá giảm dần và sau phiên AR, thị trường thường xuất hiện một đợt hồi phục về khu vực kháng cự. Đợt hồi phục này có thể không chạm hoặc vượt qua đường kháng cự, và chính tại đây, điểm ST (Secondary Test) được hình thành.
Khi ST xuất hiện, giá sẽ điều chỉnh trở lại vùng hỗ trợ sau khi đạt đỉnh. Đỉnh của ST thường được đánh dấu bởi:
Các thanh bar đảo chiều với khối lượng giao dịch cao, cho thấy áp lực bán đang gia tăng.
Khi giá giảm trở lại từ đỉnh ST, khối lượng giao dịch vẫn ở mức trung bình cao hoặc cao hơn trung bình, làm nổi bật rằng C/O đang tiếp tục phân phối cổ phiếu mạnh mẽ.
Những dấu hiệu này xác nhận rằng áp lực bán từ C/O là nguyên nhân chính tạo ra sự kháng cự tại đỉnh ST. Điều này củng cố thêm bằng chứng về quá trình phân phối đang diễn ra.
Trong một giai đoạn phân phối có thể xuất hiện nhiều điểm ST với mỗi điểm đại diện cho những nỗ lực kiểm tra lại kháng cự và lực cầu còn lại trên thị trường. Việc nhận diện các điểm ST không chỉ giúp xác định các khu vực kháng cự quan trọng mà còn cung cấp cơ hội để quan sát và đánh giá hành động giá, khối lượng nhằm đưa ra các quyết định giao dịch phù hợp trong giai đoạn này.
5. SOW – Sign of Weakness (Dấu hiệu của sự suy yếu)
SOW là một tín hiệu quan trọng cho thấy khả năng tăng giá của thị trường đang trở nên rất yếu. Đây là những dấu hiệu hữu ích để nhận biết khi thị trường chuẩn bị chuyển sang xu hướng giảm (downtrend) hoặc đi ngang (sideway).
Sau các điểm ST hoặc UT, giá thường điều chỉnh về đường hỗ trợ, kèm theo các thanh giá có biên độ rộng và khối lượng lớn. Một tín hiệu SOW xuất hiện khi giá phá vỡ đường hỗ trợ hoặc đường hỗ trợ gần nhất (mSOW), đi kèm với biên độ giá rộng và khối lượng giao dịch tăng mạnh.
Điểm AR và tín hiệu SOW đầu tiên là dấu hiệu cho thấy sự thay đổi trong hành vi giá: lực cung đang vượt trội so với lực cầu. Đây là minh chứng rõ ràng rằng áp lực bán từ C/O đang gia tăng để đẩy giá xuống thấp hơn.
Khi tín hiệu SOW xuất hiện, nó thường là cảnh báo cho những đợt hồi phục giá cuối cùng trước khi thị trường bước vào xu hướng giảm giá mạnh mẽ. Việc nhận diện đúng các tín hiệu SOW trong giai đoạn phân phối giúp nhà đầu tư đánh giá chính xác sự chuyển biến của thị trường, từ đó chuẩn bị cho các chiến lược giao dịch phù hợp với xu hướng mới.
6. LPSY – Last Point of Supply (Điểm test nguồn cung cuối cùng)
LPSY là giai đoạn đại diện cho sự cạn kiệt của lực cung và thường là đợt phân phối cuối cùng của C/O trước khi xu hướng giảm giá (downtrend) thực sự bắt đầu. Tại LPSY, giá không còn đủ động lực để quay lại vùng kháng cự sau mỗi lần điều chỉnh, cho thấy lực cầu đã suy yếu rõ rệt.
Các điểm LPSY đóng vai trò là cơ hội cuối cùng để C/O bán ra toàn bộ lượng cổ phiếu còn lại cho công chúng. Điều này khiến giá không thể phục hồi trở lại các mức cao trước đó. Điểm giá tại LPSY thường là mức cao nhất cuối cùng, báo hiệu rằng quá trình phân phối gần như đã hoàn tất.
Trong một số trường hợp, có thể xuất hiện nhiều điểm LPSY, với đặc điểm rõ ràng:
Các điểm sau thấp hơn các điểm trước, cho thấy áp lực bán tiếp tục tăng lên.
Giá tại LPSY không có khả năng phục hồi về mức kháng cự trước đó, củng cố thêm bằng chứng về xu hướng giảm.
Nhận diện đúng các điểm LPSY giúp nhà đầu tư nhận biết thời điểm thị trường chuyển sang xu hướng giảm, đồng thời tránh bị cuốn vào những đợt hồi phục giá yếu ớt. Đây cũng là giai đoạn mà các quyết định bán hoặc thoát khỏi thị trường trở nên tối ưu khi xu hướng giảm giá ngày càng được xác nhận.
7. UT – Upthrust
UT là một phiên kiểm tra cung mạnh hơn so với ST và thường được xem như một dạng bẫy tăng giá (Bull Trap). Trong phiên UT, giá vượt qua đường kháng cự, tạo cảm giác rằng thị trường sẽ tiếp tục xu hướng tăng giá trước đó (uptrend). Điều này kích thích đám đông nhà đầu tư, khiến họ phấn khích và tham gia mua vào với kỳ vọng giá sẽ tăng mạnh.
Tuy nhiên, C/O tận dụng cơ hội này để phân phối cổ phiếu cho những nhà đầu tư hưng phấn. Do đó, UT thường chỉ tồn tại trong thời gian rất ngắn. Khi giá vượt khỏi đường kháng cự, C/O nhanh chóng đặt lệnh bán lớn, khiến giá quay trở lại dưới đường kháng cự ngay lập tức, thường đi kèm với khối lượng giao dịch lớn.
Các loại UT:
UT#1 (Đảo pha):
Đây là trường hợp giá vượt kháng cự và giữ vững trên đó, báo hiệu khả năng đảo chiều sang xu hướng tăng giá.
Thường áp dụng để mở vị thế mua.
UT#2 (Phân phối mạnh):
Giá vượt kháng cự nhưng nhanh chóng quay trở lại vùng dưới kháng cự, khối lượng giao dịch tăng cao.
Đây là tín hiệu rõ ràng cho thấy C/O đang phân phối cổ phiếu.
Thích hợp để mở vị thế bán.
UT#3 (Tiếp tục giảm):
Giá vượt kháng cự nhưng không thể giữ được mức cao, giảm mạnh về dưới mức hỗ trợ trước đó.
Đây là tín hiệu của sự suy yếu toàn diện và khả năng giảm giá mạnh.
Thích hợp để mở vị thế bán hoặc gia tăng vị thế bán hiện tại.
Nhận diện đúng loại UT và hiểu rõ hành vi của giá trong từng trường hợp là yếu tố quan trọng giúp nhà đầu tư đưa ra các quyết định giao dịch chính xác, đồng thời tránh bị cuốn vào các bẫy tăng giá do C/O tạo ra.
8. UTAD – Upthrust After Distribution
UTAD là một phiên tăng giá với khối lượng giao dịch rất cao, thường đánh dấu giai đoạn cuối cùng trong quá trình phân phối. Trong UTAD, giá cổ phiếu tạo mức cao mới và có thể duy trì vận động trong vùng này trong vài ngày hoặc thậm chí vài tuần.
Sự hồi phục mạnh này thường thu hút sự chú ý của nhà đầu tư nhỏ lẻ và công chúng, khiến họ kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng và lao vào mua vào. Tuy nhiên, đây thực chất là một bẫy được C/O tạo ra để phân phối nốt lượng cổ phiếu còn lại với mức giá cao nhất có thể.
Sau khi UTAD xuất hiện, hành động giá thường trở nên rất yếu tại đường hỗ trợ. Khi giá phá vỡ (breakdown) đường hỗ trợ, quá trình phân phối được xác nhận hoàn tất và thị trường chính thức chuyển sang xu hướng giảm giá (downtrend).
Tương tự Spring, UTAD không bắt buộc phải xuất hiện trong giai đoạn phân phối mà tùy vào nguồn cung còn lại trên thị trường.
Đặc điểm của các Phase trong giai đoạn Phân phối
Phase A
Phase A trong quá trình phân phối TR đánh dấu sự kết thúc của xu hướng tăng giá (uptrend) trước đó. Tại thời điểm này, lực cầu vẫn chiếm ưu thế nhưng cung bắt đầu xuất hiện rõ rệt, thể hiện qua các phiên PSY và đỉnh điểm là phiên mua cực đại (BC). Sau phiên BC, thị trường thường trải qua các phiên AR (Automatic Reaction) và tiếp đó là các phiên ST (Secondary Test) với khối lượng giao dịch giảm dần.
Phase A đánh dấu sự kết thúc của xu hướng tăng trước đó. Thị trường có sự thay đổi về tính chất và hành vi từ chủ mua sang chủ bán của C/O
Tuy nhiên, không phải tất cả các xu hướng tăng giá đều kết thúc bằng một hành động mua cực đỉnh (BC). Trong một số trường hợp, sự kết thúc có thể được báo hiệu bằng những phiên tăng giá có biên độ hẹp, khối lượng giảm, và cường độ tăng giá suy yếu dần. Đây thường là dấu hiệu trước khi một lực bán mạnh xuất hiện, đánh dấu sự chuyển giao từ xu hướng tăng sang giai đoạn phân phối.
Trong bối cảnh một xu hướng tăng giá (uptrend) chính, giai đoạn A của phân phối đôi khi có thể giống như sự khởi đầu của một giai đoạn tái tích lũy. Ví dụ, các đỉnh sau thấp hơn đỉnh trước đi kèm khối lượng giảm dần ở các đỉnh. Tuy nhiên, điều quan trọng là phải phân biệt giữa giai đoạn phân phối và tái tích lũy vì chúng có những đặc điểm riêng biệt.
Các giai đoạn tiếp theo từ B đến E trong quá trình phân phối được phân tích với trọng tâm là nhận diện sự chuyển đổi hành vi của giá và khối lượng để hiểu rõ hơn về hành động của C/O trong thị trường.
Phase B
Chức năng chính của giai đoạn B trong quá trình phân phối là tạo ra một “nguyên nhân” chuẩn bị cho xu hướng giảm giá (downtrend) sắp tới. Trong giai đoạn này, C/O bắt đầu bán ra lượng lớn cổ phiếu mà họ đã tích lũy trước đó dẫn đến sự thay đổi dần dần trong cấu trúc thị trường và báo hiệu rằng một đợt giảm giá đáng kể đang đến gần.
Phase B là giai đoạn giá đi trong biên hẹp
Các đặc điểm chính của giai đoạn B trong quá trình phân phối có nhiều điểm tương đồng với giai đoạn B trong quá trình tích lũy. Tuy nhiên, hành động của C/O là khác biệt: họ thực hiện bán ròng trong giai đoạn phân phối, ngược lại với mua ròng trong giai đoạn tích lũy.
Một tín hiệu điển hình của giai đoạn này là sự xuất hiện của SOW (Sign of Weakness), thường đi kèm với biên độ giá gia tăng và khối lượng giao dịch giảm. Điều này cho thấy áp lực bán đang chiếm ưu thế nhưng cũng có sự giảm dần của lực cầu khi các nhà đầu tư nhỏ lẻ tiếp tục bị thu hút vào thị trường mà không nhận ra rằng C/O đang âm thầm thoát hàng.
Giai đoạn B đóng vai trò quan trọng trong việc thiết lập nền tảng cho xu hướng giảm giá sắp tới vì nó giúp C/O bán ra cổ phiếu với mức giá tối ưu trong khi chuẩn bị cho giai đoạn đẩy giá giảm mạnh phía sau. Việc nhận diện đúng các tín hiệu của giai đoạn này có thể giúp nhà đầu tư tránh được những rủi ro tiềm tàng khi xu hướng giảm giá chính thức bắt đầu.
Phase C
Phase C trong quá trình phân phối được xác nhận khi xuất hiện các phiên upthrust (UT) hoặc UTAD (Upthrust After Distribution). Trái ngược với phiên Spring trong quá trình tích lũy, phiên UT là một bẫy tăng giá (Bull Trap). Trong phiên này, giá cổ phiếu vượt lên trên đường kháng cự, tạo tín hiệu giả rằng giá sẽ tiếp tục tăng nhưng sau đó nhanh chóng giảm trở lại dưới đường kháng cự. Đây là một động thái kiểm tra lực cầu còn sót lại, cho thấy rằng lực cầu không đủ mạnh để duy trì mức giá cao hơn.
Phase C với một cú UTAD điển hình, nơi C/O đánh lừa các Retail Trader
Phiên UT hoặc UTAD là công cụ mà C/O sử dụng để đánh lừa nhà đầu tư cá nhân. Những tín hiệu tăng giá giả này khiến đám đông kỳ vọng vào sự phục hồi, dẫn đến việc mua vào với giá cao. Điều này tạo cơ hội cho C/O bán ra thêm một lượng lớn cổ phiếu ở mức giá tốt trước khi bắt đầu xu hướng giảm giá (downtrend).
Thường thì trong giai đoạn này, lực cầu đã suy yếu đáng kể dẫn đến việc giá không thể quay trở lại mức cao của phiên BC hoặc ST trước đó. Trong những trường hợp này, các phiên kiểm tra cầu ở giai đoạn C được xác nhận nếu giá cao nhất trong phiên UT thấp hơn mức kháng cự đã được thiết lập trước đó.
Giai đoạn C đóng vai trò quan trọng trong việc hoàn tất quá trình phân phối. Đây là bước cuối cùng trước khi thị trường bước vào xu hướng giảm mạnh, khi lượng cổ phiếu lớn đã được chuyển từ tay C/O sang các nhà đầu tư thiếu kinh nghiệm, để lại nguồn cung áp đảo lực cầu. Nhận diện đúng các phiên UT và UTAD giúp nhà đầu tư tránh rơi vào bẫy tăng giá và bảo vệ lợi nhuận một cách hiệu quả.
Phase D
Phase D bắt đầu sau các phiên kiểm tra cầu (test cầu) ở giai đoạn C, khi lực cầu còn sót lại được xác định rõ ràng. Trong giai đoạn này, giá cổ phiếu tiếp tục điều chỉnh giảm và dần tiến về mức hỗ trợ. Đây là thời điểm mà bằng chứng về sự gia tăng nguồn cung vượt quá lực cầu trở nên rõ ràng hơn.
Điển hình, giá cổ phiếu trong giai đoạn D sẽ giảm xuyên qua đường hỗ trợ hoặc các phiên hồi phục yếu xuất hiện dưới mức trung bình của vùng phân phối, đặc biệt sau các phiên UT hoặc UTAD. Những đợt phục hồi yếu này là dấu hiệu cho thấy lực cầu không còn đủ mạnh để nâng giá lên mức trước đó và thị trường đang tiến dần đến xu hướng giảm giá mạnh.
Cấu trúc giảm trong phase C được xác nhận trong phase D
Phase D thường xuất hiện nhiều đợt hồi phục yếu nhưng không đủ để phá vỡ cấu trúc giảm giá. Đây là thời điểm mà C/O đã hoàn tất việc phân phối phần lớn cổ phiếu của mình và để lại thị trường với nguồn cung lớn hơn cầu.
Nhận diện đúng các đặc điểm của giai đoạn D là chìa khóa để tránh những bẫy giá và chuẩn bị cho xu hướng giảm giá sắp tới. Nhà đầu tư cần thận trọng khi thấy các dấu hiệu giảm xuyên hỗ trợ hoặc các phiên hồi phục không đáng kể, vì chúng báo hiệu rằng thị trường đang mất dần động lực và chuẩn bị bước vào xu hướng giảm sâu hơn.
Phase E
Phase E là sự tiếp diễn của xu hướng giảm giá (downtrend), khi cổ phiếu thoát khỏi vùng phân phối và nguồn cung chiếm ưu thế hoàn toàn. Tại thời điểm này, giá cổ phiếu phá vỡ đường hỗ trợ với một phiên SOW (Sign of Weakness) mạnh, thường được gọi là phiên Breakdown. Sau đó, thị trường có thể xuất hiện một phiên hồi phục yếu quay về vùng hỗ trợ cũ nhưng không thành công. Điều này củng cố xu hướng giảm và mở ra cơ hội để gia tăng vị thế bán.
Phase E là kết quả của giai đoạn phân phối trước đó. Lúc này chính là giai đoạn Mark Down của thị trường
Trong phase E, các phiên hồi phục trong xu hướng giảm thường rất yếu với đặc điểm đỉnh sau thấp hơn đỉnh trước và đáy sau thấp hơn đáy trước. Đối với các nhà đầu tư đã mở vị thế short từ trước, đây là thời điểm cần theo dõi sát sao và đặt lệnh cắt lỗ tại các mức giá đỉnh trước đó để bảo vệ lợi nhuận.
Sau một đợt giảm giá mạnh, thị trường có thể xuất hiện các phiên hồi phục. Nếu những phiên này đi kèm khối lượng giao dịch lớn nhưng giá chỉ dao động đi ngang, đây có thể là dấu hiệu của một trong hai tình huống:
Tiếp tục phân phối trong xu hướng giảm giá: C/O tiếp tục bán ra trong giai đoạn này, kéo dài xu hướng giảm.
Bắt đầu giai đoạn tích lũy mới: Đây là tín hiệu cho thấy thị trường đang bước vào một giai đoạn tích lũy để chuẩn bị cho chu kỳ tiếp theo.
Giai đoạn E là thời điểm quan trọng để xác định chiến lược phù hợp. Việc nhận diện đúng các dấu hiệu trong giai đoạn này không chỉ giúp tối ưu hóa lợi nhuận từ các vị thế bán mà còn chuẩn bị cho những thay đổi tiềm năng trong cấu trúc thị trường. Nhà đầu tư cần tập trung vào hành vi giá và khối lượng để xác định liệu thị trường sẽ tiếp tục giảm sâu hay chuyển sang giai đoạn tích lũy mới.
Hy vọng rằng bài viết về giai đoạn phân phối trong phương pháp Wyckoff này đã mang đến cho bạn những kiến thức hữu ích. Nếu có bất kỳ câu hỏi nào, hãy để lại bình luận phía bên dưới nhé. Chúc bạn giao dịch hiệu quả!
Đừng quên tham gia cộng đồng Tâm Tuệ An để nhận được những chia sẻ quý báu từ các Trader khác giúp cho việc học hỏi và giao dịch tốt hơn.