Giai đoạn tích lũy là một trong bốn giai đoạn của thị trường, nơi C/O âm thầm gom hàng còn các nhà đầu tư nhỏ lẻ thì nằm trong sự tột cùng của hoảng loạn. Đây là thời điểm giá sẽ di chuyển trong biên hẹp, phản ánh sự cân bằng Cung – Cầu tạm thời của thị trường. Trong giai đoạn tích lũy, các phase và events sẽ từng bước mở ra một bức tranh toàn cảnh về thị trường, giúp xác định cấu trúc của thị trường một cách chính xác.
Việc xác định chính xác một giai đoạn tích lũy giúp cho Trader có khả năng nắm giữ được các vị thế tốt tại “gần đáy” và ăn trọn cả một xu hướng tăng tiếp theo. Bài viết dưới đây của Tâm Tuệ An sẽ cung cấp chi tiết cho các bạn về giai đoạn tích lũy theo phương pháp Wyckoff để bạn có thể học và thực hành trên thị trường nhằm mục tiêu kiếm được lợi nhuận.
Giai đoạn tích lũy là gì
Tích lũy là quá trình mà các nhà đầu tư tổ chức (C/O) âm thầm gom mua cổ phiếu với khối lượng lớn nhất có thể mà không làm tăng giá cổ phiếu. Giai đoạn này kéo dài cho đến khi lượng cung trên thị trường tại vùng giá đó trở nên khan hiếm. Hoạt động mua vào này thường diễn ra sau một chu kỳ giảm giá mạnh (downtrend).
Với C/O, giá càng thấp họ càng tăng cường mua vào. Không phải mọi cổ phiếu sau khi niêm yết đều ngay lập tức rơi vào giai đoạn tích lũy, bởi đa phần cổ phiếu khi lên sàn thường có xu hướng tăng giá. Chẳng hạn, các ngân hàng thường giữ lại cổ phiếu đang bị cầm cố hoặc các nhà sáng lập giữ lại cổ phiếu để duy trì quyền kiểm soát công ty. Những nguồn cung này sẽ trở thành mục tiêu gom mua của C/O khi cổ phiếu giảm về vùng giá thấp.
Khi phần lớn cổ phiếu trên thị trường đã được C/O tích lũy, lượng cổ phiếu trôi nổi sẽ trở nên rất ít hoặc gần như không còn. Điều này giúp giai đoạn đẩy giá sau đó không bị cản trở bởi áp lực bán mạnh. Tại thời điểm này (khi nguồn cung cạn kiệt), các mức kháng cự sẽ dần dịch chuyển lên cao hơn. Nếu quá trình tích lũy diễn ra trên nhiều cổ phiếu cùng lúc, với sự tham gia của nhiều nhóm C/O khác nhau và trong bối cảnh thị trường có các điều kiện thuận lợi, giá cổ phiếu sẽ bắt đầu được đẩy lên, khởi đầu xu hướng tăng giá (uptrend) cho toàn thị trường.
Các sự kiện của một Trading Range tích lũy
Đây là sơ đồ minh họa một số đặc điểm chính của giai đoạn tích lũy. Trong thực tế, hành vi giá có thể khác biệt đáng kể so với sơ đồ lý thuyết vì thị trường luôn vận động một cách linh hoạt và chịu ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố. Do đó, việc nhận diện và xác định đúng các đặc tính chính của giai đoạn tích lũy là yếu tố then chốt khi phân tích biểu đồ giá.
Khi áp dụng sơ đồ lý thuyết vào biểu đồ giá thực tế, bạn cần:
So sánh liên tục: Kiểm tra các giai đoạn và hành vi giá trên biểu đồ thực tế so với cấu trúc lý thuyết của sơ đồ tích lũy. Điều này giúp bạn nhận biết được các điểm quan trọng như SC, AR, ST, Spring và các dấu hiệu chuyển tiếp giữa các giai đoạn.
Linh hoạt trong phân tích: Hiểu rằng không phải lúc nào hành vi giá cũng diễn ra hoàn toàn giống với sơ đồ. Thay vào đó, hãy tập trung vào các đặc điểm chính như: biên độ giá, khối lượng giao dịch, sự thay đổi ở các mức hỗ trợ và kháng cự.
Nhận diện điều kiện thực tế: Dựa trên quan sát thực tế, bạn cần phát hiện ra các điều kiện thị trường hiện tại, chẳng hạn như sự hiện diện của C/O, các tín hiệu hấp thụ cung cầu và các yếu tố bên ngoài ảnh hưởng đến giá.
Xác nhận tín hiệu: Luôn tìm kiếm các tín hiệu rõ ràng để xác nhận giai đoạn tích lũy. Ví dụ, sự xuất hiện của Spring với khối lượng thấp hoặc các điểm test cung thành công là những tín hiệu quan trọng.
Nhớ rằng, sơ đồ lý thuyết chỉ là hướng dẫn cơ bản. Thành công trong phân tích phụ thuộc vào khả năng bạn áp dụng linh hoạt các nguyên tắc này vào biểu đồ thực tế, phát hiện tín hiệu sớm và ra quyết định giao dịch phù hợp với điều kiện thị trường.
Giai đoạn tích lũy trên biểu đồ GBPUSD khung 4H
1. PS – Preliminary of Support (Điểm hỗ trợ đầu tiên)
PS xuất hiện khi lực cầu bắt đầu hình thành sau một xu hướng giảm (downtrend), tạo ra mức hỗ trợ đầu tiên. Điều này được thể hiện qua:
Khối lượng giao dịch tăng: Lực mua xuất hiện hấp thụ nguồn cung.
Biên độ giá lớn: Phản ánh sự xung đột giữa cung và cầu.
Chững lại của xu hướng giảm: Báo hiệu xu hướng giảm có thể sắp kết thúc.
PS là dấu hiệu ban đầu cho thấy áp lực bán đang giảm, giúp nhận diện khả năng thị trường bước vào giai đoạn tích lũy hoặc chuẩn bị đảo chiều.
2. SC – Selling Climax (Điểm cao trào bán)
SC là giai đoạn giá đạt biên độ giảm và áp lực bán mạnh nhất trong một xu hướng giảm (downtrend). Đây thường là kết quả của sự hoảng loạn trong đám đông, khi nhà đầu tư nhỏ lẻ bán ra theo tâm lý bầy đàn.
Đặc điểm của SC:
Áp lực bán lớn: Thể hiện sự hoảng loạn, tạo ra mức giá thấp nhất trong giai đoạn giảm giá.
C/O hấp thụ: Lực bán được hấp thụ bởi C/O ở đáy hoặc gần đáy, biểu hiện qua giá đóng cửa cao hơn mức giá thấp nhất trong phiên (nến rút chân).
Hỗ trợ: Mức giá thấp nhất của phiên SC được xác định là đường hỗ trợ, đóng vai trò quan trọng trong giai đoạn tích lũy.
SC cho thấy áp lực bán đã đạt cực điểm và C/O bắt đầu mua vào. Đây là tín hiệu đầu tiên cho khả năng xu hướng giảm đang chững lại và thị trường có thể bước vào giai đoạn tích lũy hoặc phục hồi.
3. AR – Automatic Rally (Nhịp phản ứng tự nhiên của thị trường)
AR xảy ra khi áp lực bán giảm mạnh sau giai đoạn SC. Với lượng cung giảm đáng kể, chỉ cần một lực cầu nhỏ cũng đủ để đẩy giá tăng lên nhanh chóng.
Đặc điểm của AR:
Lực cầu nhỏ: Đẩy giá tăng do sự suy yếu của áp lực bán.
Xác định kháng cự: Mức giá cao nhất của đợt hồi phục này được dùng để xác định đường kháng cự trong giai đoạn tích lũy.
AR là dấu hiệu cho thấy áp lực bán đã giảm đáng kể, mở ra giai đoạn mà giá bắt đầu dao động trong phạm vi giữa hỗ trợ (SC) và kháng cự (AR). Đây là bước đầu của cấu trúc tích lũy.
4. ST – Secondary Test (Điểm test cung thứ cấp)
ST là giai đoạn giá điều chỉnh giảm trở lại khu vực đáy của điểm SC nhằm kiểm tra mức cân bằng giữa cung và cầu tại vùng giá đó.
Đặc điểm của ST:
Kiểm tra hỗ trợ: Giá tiến gần đường hỗ trợ để đánh giá xem áp lực bán có còn mạnh hay không.
Khối lượng và biên độ giảm: Nếu đáy được xác nhận, khối lượng giao dịch và biên độ giá sẽ giảm đáng kể so với điểm SC, cho thấy áp lực bán đã suy yếu.
Nhiều lần test: Thường sẽ có nhiều phiên ST để xác định độ bền vững của vùng hỗ trợ.
ST giúp xác nhận mức hỗ trợ tại đáy của SC. Đây là bước quan trọng trong quá trình hình thành giai đoạn tích lũy, tạo cơ sở cho khả năng đảo chiều hoặc phục hồi giá trong tương lai.
5. ST-B – (Secondary Test in phase B)
Trong phase B của quá trình tích lũy, C/O thường sử dụng các phiên kiểm tra cung (Secondary Test) để đánh giá nguồn cung còn lại trên thị trường. Những phiên này cũng được thực hiện tại các điểm quan trọng trong một chu kỳ giá, đặc biệt khi chuẩn bị cho một đợt tăng giá mới.
Đặc điểm của ST-B:
Kiểm tra nguồn cung dư thừa: Mục đích là xác định xem lượng cung còn lại trên thị trường có đủ lớn để cản trở việc đẩy giá lên mức cao hơn hay không.
Lặp lại nhiều lần: Nếu lượng cung còn lớn, giá chưa sẵn sàng để tăng và sẽ cần thêm nhiều lần kiểm tra cung nữa cho đến khi thị trường đạt trạng thái cạn cung (không còn nguồn cung dư thừa).
Những phiên test cung là công cụ quan trọng mà C/O sử dụng để chuẩn bị cho giai đoạn tăng giá (markup). Việc nhận diện các phiên này giúp nhà đầu tư hiểu được trạng thái thị trường và đánh giá xem liệu giá đã sẵn sàng tăng hay còn cần thêm thời gian để tích lũy.
5. SOS – Sign of Strength
SOS là một phiên tăng giá với biên độ lớn kèm theo khối lượng giao dịch cao, cho thấy lực cầu đã vượt trội so với lực cung. Đây là một tín hiệu quan trọng trong quá trình tích lũy, xác nhận sự chuyển đổi từ giai đoạn tạo đáy sang giai đoạn tăng giá (markup).
Đặc điểm của SOS:
Xuất hiện sau Spring: Thường xảy ra sau một phiên Spring, khi thị trường kiểm tra thành công vùng hỗ trợ.
Biên độ giá lớn: Giá tăng mạnh trong phiên, cho thấy động lực của thị trường đã thay đổi.
Khối lượng tăng cao: Phản ánh sự tham gia tích cực của lực cầu và niềm tin vào xu hướng tăng.
Phiên SOS là dấu hiệu rõ ràng cho thấy C/O đã hoàn thành việc tích lũy và thị trường sẵn sàng bước vào giai đoạn tăng giá. Sự xuất hiện của SOS cũng xác nhận rằng đáy giá đã được hình thành, giúp nhà đầu tư tự tin tham gia vào các vị thế mua để tận dụng xu hướng tăng giá.
6. LPS – Last Point of Support
LPS là mức giá thấp nhất trong các phiên điều chỉnh sau khi xuất hiện phiên SOS. Đây là điểm kiểm tra cuối cùng trong quá trình xác nhận xu hướng tăng giá, khi giá thường điều chỉnh nhẹ về gần mức kháng cự trước đó.
Đặc điểm của LPS:
Điều chỉnh nhẹ: Giá giảm về gần vùng kháng cự đã bị phá vỡ trước đó nhưng không quay lại mức hỗ trợ cũ.
Biên độ và khối lượng giảm: Sự điều chỉnh thường diễn ra với biên độ giá nhỏ và khối lượng giao dịch giảm, cho thấy lực cung yếu đi và không đủ để đẩy giá xuống thấp hơn.
Nhiều điểm LPS: Trong một số biểu đồ, có thể xuất hiện nhiều điểm LPS với mỗi điểm xác nhận thêm sức mạnh của xu hướng tăng.
LPS là cơ hội tốt để mở thêm hoặc gia tăng vị thế mua vì nó cho thấy thị trường đã sẵn sàng tiếp tục xu hướng tăng giá. Việc xác định đúng LPS giúp nhà đầu tư có chiến lược giao dịch tối ưu trong giai đoạn tăng giá đang diễn ra.
6. BU – Back Up
BU là một thuật ngữ được Robert Evans, một trong những chuyên gia hàng đầu của phương pháp Wyckoff giới thiệu. Phiên BU tượng trưng cho quá trình giá vượt qua mức kháng cự, sau đó quay lại để kiểm tra nguồn cung tại vùng kháng cự đã bị phá vỡ.
Đặc điểm của BU:
Kiểm tra cung: Giá quay lại mức kháng cự cũ để kiểm tra xem lượng cung dư thừa còn tồn tại hay không.
Hành động giá đa dạng:BU có thể xuất hiện dưới dạng một phiên điều chỉnh nhẹ hoặc một giai đoạn tích lũy nhỏ ở vùng giá cao hơn.
Chuẩn bị cho đợt tăng giá: Khi kiểm tra thành công, giá sẽ tiếp tục được đẩy lên mức cao hơn.
BU là một bước quan trọng trong quá trình xác nhận xu hướng tăng giá sau khi phá vỡ kháng cự. Việc quan sát hành vi giá và khối lượng giao dịch trong giai đoạn này giúp nhà đầu tư nhận biết liệu thị trường đã sẵn sàng tiếp tục xu hướng tăng hay chưa. BU cũng là cơ hội tốt để mở vị thế mua trong các vùng giá tích lũy lại.
Nhận diện đúng BU giúp nhà đầu tư đánh giá được sức mạnh của xu hướng tăng và tránh bị cuốn vào những tín hiệu sai lệch trong giai đoạn điều chỉnh.
7. JAC – Jump Across the Creek (Nhảy qua con lạch)
JAC là thuật ngữ ám chỉ hành động giá vượt qua vùng kháng cự trong giai đoạn tích lũy, báo hiệu sự khởi đầu của xu hướng tăng (markup). Trong quá trình tích lũy, lực cung liên tục tạo áp lực lên giá khiến giá dao động trong phạm vi giữa hai mức kháng cự và hỗ trợ, được ví như hai bờ của “con lạch”.
Đặc điểm của JAC:
Cạn cung: Trong vùng tích lũy, cung không tăng mà sẽ cạn dần khi được C/O hấp thụ.
Áp lực cung ở các mức giá khác nhau: Mỗi nỗ lực đẩy giá trong vùng tích lũy thường gặp phải lực cung tại các mức giá khác nhau, tạo ra những tín hiệu dao động trong phạm vi hẹp.
Phá vỡ kháng cự: Khi đường kháng cự bị phá vỡ, giá sẽ “nhảy qua con lạch”, thoát khỏi vùng tích lũy và bắt đầu xu hướng tăng mạnh.
Ý nghĩa của JAC:
Nguồn cung cạn kiệt: Dấu hiệu cho thấy C/O đã hấp thụ phần lớn lượng cung dư thừa, tạo điều kiện cho giá tăng.
Lực cầu vượt trội: Khi giá phá vỡ kháng cự và vượt qua vùng tích lũy, lực cầu trở nên chiếm ưu thế, đẩy giá lên các mức cao hơn.
Tín hiệu tham gia thị trường: JAC là một tín hiệu quan trọng cho nhà đầu tư để mở vị thế mua, tận dụng xu hướng tăng mới.
Hành động “Quay trở lại bờ sông”:
Sau khi giá “nhảy qua con lạch” (phá vỡ kháng cự), thường sẽ có một đợt điều chỉnh ngắn đưa giá quay lại kiểm tra vùng kháng cự cũ (nay đã trở thành hỗ trợ). Đây là cơ hội cuối cùng để tham gia trước khi giá bước vào xu hướng tăng mạnh mẽ.
Việc hiểu và nhận diện đúng JAC giúp nhà đầu tư không chỉ nắm bắt được thời điểm thị trường thoát khỏi vùng tích lũy mà còn tận dụng tốt các cơ hội giao dịch trong giai đoạn khởi đầu của xu hướng tăng.
8. BUEC – Back up to the Edge of the Creek (Điều chỉnh về lại đường kháng cự)
BUEC là một tín hiệu quan trọng trong biểu đồ, đánh dấu quá trình giá điều chỉnh trở lại khu vực kháng cự sau khi đã phá vỡ vùng tích lũy. Đây là giai đoạn kiểm tra lại mức kháng cự cũ (nay đóng vai trò hỗ trợ), nhằm xác nhận rằng cổ phiếu đã sẵn sàng bước vào một xu hướng tăng mới.
Đặc điểm của BUEC:
Kiểm tra hỗ trợ: Giá quay lại kiểm tra vùng kháng cự vừa phá vỡ để xác nhận rằng mức giá này đã trở thành hỗ trợ vững chắc.
Sẵn sàng tăng giá: Khi quá trình kiểm tra thành công, cổ phiếu sẽ bắt đầu hành trình tăng giá mạnh mẽ từ khu vực hỗ trợ này.
Biên độ và khối lượng: Trong giai đoạn này, biên độ dao động giá thường hẹp lại và khối lượng giao dịch giảm, cho thấy áp lực bán đã suy yếu đáng kể.
Mối liên hệ giữa JAC và BUEC:
JAC (Jump Across the Creek) tương đương với tín hiệu SOS (Sign of Strength), báo hiệu sự bứt phá kháng cự và sự bắt đầu của xu hướng tăng.
BUEC tương đương với tín hiệu LPS (Last Point of Support), là giai đoạn điều chỉnh cuối cùng để xác nhận hỗ trợ trước khi tăng giá.
Tính thay thế:
JAC và BUEC có thể thay thế cho nhau, vì cả hai đều đóng vai trò quan trọng trong việc xác nhận sự chuyển đổi từ giai đoạn tích lũy sang xu hướng tăng. Hiểu và nhận diện đúng các tín hiệu này trên biểu đồ giúp nhà đầu tư có thêm sự tự tin khi tham gia vào thị trường tại các điểm mấu chốt, tối ưu hóa lợi nhuận trong giai đoạn tăng giá.
9. Spring / Shakeout
Spring và Shakeout thường xảy ra ở giai đoạn cuối của quá trình tích lũy, là các phiên mà C/O sử dụng để rũ bỏ các nhà đầu tư nhỏ lẻ trước khi chuyển sang giai đoạn tăng giá (uptrend).
Đặc điểm của Spring:
Phá vỡ hỗ trợ giả: Giá giảm xuống dưới đường hỗ trợ trong phiên giao dịch, tạo mức giá thấp nhất mới nhưng nhanh chóng hồi phục và đóng cửa trên đường hỗ trợ.
Đánh lừa nhà đầu tư nhỏ lẻ: Hành động này khiến các nhà đầu tư nhỏ lẻ hoảng loạn và tin rằng xu hướng giảm sẽ tiếp tục, khiến họ bán ra.
C/O mua vào: Đây là cơ hội để C/O gom thêm cổ phiếu với giá rẻ trước khi giá được đẩy lên.
Đặc điểm của Shakeout:
Mạnh hơn Spring: Shakeout có biên độ giá và tốc độ giảm lớn hơn nhiều so với Spring.
Xảy ra ngay cả khi đẩy giá: Không chỉ xảy ra trong giai đoạn tích lũy, Shakeout còn có thể xuất hiện khi quá trình tăng giá đã bắt đầu nhằm rũ bỏ những nhà đầu tư yếu tâm lý.
Tạo cơ hội cho C/O: Shakeout khiến các nhà đầu tư nhỏ lẻ bán cổ phiếu ra với giá thấp, tạo điều kiện để C/O hấp thụ thêm lượng lớn cổ phiếu.
Không phải tất cả các giai đoạn tích lũy đều cần có Spring hoặc Shakeout. Ví dụ:
Sơ đồ 1: Mô tả quá trình tích lũy có Spring.
Sơ đồ 2: Mô tả quá trình tích lũy không có Spring nhưng vẫn có thể dẫn đến xu hướng tăng giá.
Spring và Shakeout là các công cụ mạnh mẽ để C/O kiểm tra lực cung còn lại trên thị trường và tạo ra sự hoảng loạn giả nhằm hoàn tất quá trình tích lũy. Nhà đầu tư cần quan sát kỹ hành vi giá và khối lượng trong các phiên này để xác định cơ hội tham gia thị trường khi xu hướng tăng giá sắp bắt đầu.
Đặc điểm của từng Phase trong giai đoạn tích lũy
Phase A
Giai đoạn này đánh dấu sự chững lại và kết thúc của xu hướng giảm giá (downtrend) trước đó. Điểm PS là tín hiệu sớm cho thấy một lực cầu lớn bắt đầu xuất hiện và hấp thụ nguồn cung. Tuy nhiên, tại thời điểm này lượng cung vẫn vượt cầu. Sau đó, điểm SC xuất hiện với biên độ giá rộng và khối lượng giao dịch tăng mạnh.
Các dấu hiệu này rất dễ nhận ra trên đồ thị giá thông qua những phiên có biên độ dao động lớn cùng khối lượng giao dịch cao. Điều này chứng tỏ phần lớn nguồn cung đã được C/O hấp thụ.
Phase A đánh dấu sự thay đổi tính chất và hành vi của thị trường. Trong giai đoạn này, thị trường tạo ra CHoCH. Đồng thời hành vi của C/O thay đổi từ chủ bán sang chủ mua
Áp lực bán tại phiên SC không kéo dài mà nhanh chóng được thay thế bằng lực cầu mua khiến giá phục hồi trong ngắn hạn. Sự xuất hiện của điểm AR cho thấy giai đoạn SC đã kết thúc.
Phase A hoàn thành khi giá kiểm tra lại vùng SC, được gọi là điểm ST. Một phiên test lại vùng giá của SC được coi là thành công khi áp lực bán giảm, biểu hiện qua biên độ giá hẹp hơn và khối lượng giao dịch thấp hơn, thường tạo đáy cao hơn hoặc bằng với đáy của phiên SC. Nếu phiên ST có đáy thấp hơn phiên SC, đây là dấu hiệu xu hướng giảm vẫn chưa kết thúc và giá có thể tiếp tục giảm sâu hơn. Đáy của SC và ST sẽ tạo thành đường hỗ trợ trong giai đoạn tích lũy. Tương tự, mức giá cao nhất của phiên AR được xác định là mức kháng cự. Các đường ngang có thể được vẽ trên đồ thị để giúp quan sát rõ hơn hành vi của thị trường, như minh họa trong hai sơ đồ tích lũy phía trên.
Trong một số trường hợp, xu hướng giảm có thể kết thúc sớm mà không xuất hiện đầy đủ các tín hiệu như PS, SC, AR, và ST. Tuy nhiên, nếu các tín hiệu này xuất hiện đầy đủ, chúng không chỉ cung cấp một quy luật rõ ràng trên biểu đồ mà còn là minh chứng rõ nét cho thấy C/O đã bắt đầu tham gia trở lại thông qua việc gom mua cổ phiếu.
Phase B
Giai đoạn B là bước tạo dựng “nguyên nhân” (hay nền tảng tích lũy) cho một xu hướng tăng giá mới, dựa trên quy luật số 2 của Wyckoff – Nguyên nhân và Kết quả (Cause and Effect). Điểm đặc trưng của giai đoạn này là sự biến động giá mạnh mẽ với biên độ lớn ở đầu giai đoạn, sau đó biên độ dao động thu hẹp dần về cuối giai đoạn. Những biến động mạnh này nhằm loại bỏ những nhà đầu tư còn nắm giữ cổ phiếu từ phase A, đồng thời cũng là thời điểm diễn ra sự hấp thụ chính.
Phase B là quá trình hấp thụ nguồn Cung còn lại trên thị trường. Giá sẽ dao động trong biên hẹp.
Điều quan trọng là cần quan sát hiệu quả của quá trình hấp thụ trong giai đoạn này, tức là đánh giá xem lực cầu có đủ mạnh và nguồn cung đã được hấp thụ phần lớn hay chưa. Miễn là lượng cung vẫn còn tồn tại, việc hấp thụ hiệu quả sẽ tạo ra một “nguyên nhân” vững chắc cho sự tăng giá sau này.
Sử dụng các đường kháng cự và hỗ trợ có thể giúp bạn xác định các vùng giá dao động trong giai đoạn này. So sánh thời gian (số phiên), cùng mức độ phục hồi hoặc điều chỉnh trong giai đoạn B sẽ cung cấp những tín hiệu sớm về việc nguồn cung đang dần được hấp thụ.
Trong giai đoạn này, C/O tiếp tục mua gom cổ phiếu ở mức giá thấp, chuẩn bị cho giai đoạn đẩy giá phía sau. Quá trình tích lũy này có thể kéo dài trong một khoảng thời gian đáng kể, thậm chí nhiều năm. C/O sẽ mua vào cổ phiếu ở mức giá thấp, đồng thời bán ra một phần nhỏ cổ phiếu để kiểm tra nguồn cung.
Ở giai đoạn đầu của B, biên độ giá thường lớn kèm theo khối lượng giao dịch cao, do C/O tích cực hấp thụ lượng cung bán ra. Tuy nhiên, trong các phiên giảm, khối lượng giao dịch thường có xu hướng giảm dần, phản ánh sự cạn kiệt của nguồn cung.
Khi nguồn cung trên thị trường bắt đầu khan hiếm, đây chính là dấu hiệu rõ ràng cho thấy giai đoạn B sắp kết thúc và thị trường chuẩn bị bước sang giai đoạn C.
Phase C
Trong giai đoạn này, quá trình hấp thụ gần như đã hoàn tất. Các phiên test cung bắt đầu xuất hiện với mục đích kiểm tra xem cổ phiếu đã sẵn sàng bước vào giai đoạn đẩy giá hay chưa. Một yếu tố quan trọng trong giai đoạn này là phiên Spring, thường đánh dấu mức giá thấp nhất, phá vỡ đường hỗ trợ nhưng giá đóng cửa nhanh chóng bật lên cao hơn mức hỗ trợ. Đây được gọi là bẫy giảm giá (Bear Trap) nhằm tạo tâm lý hoảng loạn để các nhà đầu tư nhỏ lẻ bán cổ phiếu ra, tạo cơ hội cho C/O mua vào với giá rẻ.
Phase C là giai đoạn manh nha hình thành xu hướng tăng mới của thị trường. Giai đoạn này có thể có Spring hoặc thị trường hình thành một Trading Range ở khung thời gian thấp
Theo phương pháp Wyckoff, các phiên test cung thành công sau phiên Spring (hoặc phiên Shakeout) thường là cơ hội tốt để mở vị thế mua. Một phiên Spring hoặc Shakeout với khối lượng giao dịch thấp cho thấy cổ phiếu đã sẵn sàng tăng giá, đây là thời điểm lý tưởng để bắt đầu tham gia với một phần vị thế.
Sau phiên Spring, giá bắt đầu tăng và xuất hiện các phiên test tiếp theo nhưng các đáy sau sẽ cao hơn các đáy trước. Theo Wyckoff, các đáy cao cuối cùng trước khi giá vượt qua đường kháng cự được gọi là LPS (Last Point of Support), đây cũng là một điểm quan trọng tương đương với Spring. Việc test cung tại đường hỗ trợ trong giai đoạn này chính là bước cuối cùng trước khi thị trường bắt đầu một xu hướng tăng giá (uptrend). Đây chính là mục tiêu cốt lõi của Phase C.
Phase D
Phase D bắt đầu khi việc test cung ở vùng giá thấp nhất trong phase C cho thấy lượng cung đã cạn kiệt. Điều này có nghĩa là chỉ cần một lực cầu nhỏ cũng có thể khiến giá tăng lên. Khi lực cầu tăng lên mạnh mẽ với biên độ giá mở rộng, giá cổ phiếu bắt đầu tăng và đây cũng chính là giai đoạn cuối cùng của quá trình tích lũy. Phase C và D đóng vai trò quan trọng và nhà đầu tư có thể mở vị thế mua sớm trong hai giai đoạn này để đón đầu xu hướng tăng.
Phase D xác nhận cho Phase C. Giai đoạn này giá sẽ hình thành cấu trúc tăng bên trong Trading Range
Trong giai đoạn D, các thuật ngữ như JAC và SOS dùng để chỉ các hành động giá Breakout. Những phiên điều chỉnh có biên độ giá hẹp và khối lượng giao dịch thấp được gọi là LPS (Last Point of Support) hoặc BUEC. Đây là dấu hiệu cho thấy nguồn cung đã hoàn toàn nằm trong tầm kiểm soát và các nhà đầu tư tổ chức (C/O) khác bắt đầu nhận thấy tiềm năng của cổ phiếu. Khi họ mua vào với số lượng lớn, nguồn cung khan hiếm khiến giá cổ phiếu tăng rất nhanh và mạnh.
Điều này được xác nhận khi xuất hiện SOS, đặc trưng bởi biên độ giá rộng và khối lượng giao dịch cao. Trong khi đó, tại các điểm LPS, biên độ giá thường hẹp và khối lượng giao dịch thấp, đây là cơ hội tốt để mở thêm vị thế mua hoặc tăng thêm số lượng cổ phiếu.
Trong phase D, giá cổ phiếu thường ít nhất sẽ tăng đến vùng kháng cự. Những phiên LPS ở giai đoạn này thường được coi là điểm mua lý tưởng, bởi chúng cung cấp cơ hội tham gia vào xu hướng tăng giá đang hình thành với tiềm năng lợi nhuận cao.
Phase E
Phase E đánh dấu thời điểm cổ phiếu thoát ra khỏi nền tích lũy và chính thức bước vào xu hướng tăng giá (uptrend). Trong giai đoạn này, lực cầu vượt trội hoàn toàn so với lực cung khiến giá cổ phiếu tăng lên một cách rõ ràng và mạnh mẽ. Đây là giai đoạn mà việc tăng giá trở thành điều tất yếu, phản ánh sự quan tâm lớn từ thị trường và dòng tiền đổ vào cổ phiếu.
Phase E là giai đoạn thị trường chính thức bước vào xu hướng tăng. Đây cũng chính là giai đoạn Mark Up của thị trường
Trong phase E, các phiên điều chỉnh giá, chẳng hạn như shakeout hoặc những dạng điều chỉnh khác có xu hướng diễn ra trong thời gian rất ngắn. Điều này có thể chỉ là một vài phiên điều chỉnh hoặc thậm chí chỉ xuất hiện trong phạm vi một phiên giao dịch. Những đợt điều chỉnh này thường mang tính chất tạm thời và không làm gián đoạn xu hướng tăng mà ngược lại, tạo ra cơ hội để nhà đầu tư tham gia thêm hoặc gia tăng vị thế.
Phase E chính là kết quả của giai đoạn tích lũy trước đó, khi cổ phiếu được gom mua, hấp thụ nguồn cung và chuẩn bị sẵn sàng cho một đợt tăng giá bền vững. Đây cũng là thời điểm các nhà đầu tư C/O chuyển từ việc tích lũy sang tận dụng lợi nhuận từ xu hướng tăng mạnh mẽ của thị trường để gia tăng vị thế và kiếm lợi nhuận.
Hy vọng bài viết về giai đoạn tích lũy trong phương pháp Wyckoff này đã mang đến những hình dung tổng quan về giai đoạn gom hàng của C/O cho bạn, giúp bạn lần theo được những dấu chân này và tìm kiếm lợi nhuận. Chúc bạn giao dịch hiệu quả!
Đừng quên tham gia cộng đồng Tâm Tuệ An để nhận được những chia sẻ quý báu từ các Trader khác giúp cho việc học hỏi và giao dịch tốt hơn.